Giá xe hino tháng 2 năm 2018 là bẳng giá mới nhất được đại lý Hino Lexim cập nhật từ nhà máy Hino Việt Nam. bảng giá xe tháng 2 bao gồm các dòng xe tải hino tiêu chuẩn khí thải Euro2 và các mẫu xe hino mới tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hino Lexim là đại lý xe tải lớn nhất Miền Bắc chuyên cung cấp các dòng xe tải hino nhật bản , xe tải gắn cẩu , xe cẩu và cẩu soosan. mua xe tải lexim quý khách hàng luôn luôn được đảm bảo quyền lợi cao nhất . với giá tốt nhất , xe chất lượng nhất , thời gian giao hàng nhanh nhất
Xe tải hino
Giá xe tải hạng nhẹ hino seres 300. là dòng xe tải hạng nhẹ với kích thước nhỏ gọn , động cơ bền bỉ , tiết kiệm nhiên liệu. xe tải hạng nhẹ giá tốt với kích thước thùng đa dạng về chủng loại , mẫu mã đáp ửng mọi nhu cầu của khách hàng.
xe tải cẩu
Loại xe |
Tiêu chuẩn khí thải |
Model |
Giá bán |
Xe hino 1,9 tấn |
Euro 2 |
XZU650 |
570.000.00 |
Xe hino 3,5 tấn |
Euro 2 |
XZU720 |
615.000.000 |
Xe hino 5 tấn |
Euro 2 |
XZU730 |
670.000.000 |
Xe tải hino seres 300 tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Loại xe |
Tiêu chuẩn khí thải |
Model |
Giá bán |
Xe tải hino 1,9 tấn |
Euro 4 |
XZU650 |
595.000.000 |
Xe tải hino 3,5 tấn |
Euro 4 |
XZU720 |
660.000.000 |
Xe tải hino 5 tấn |
Euro 4 |
XZU730 |
715.000.000 |
Xe tải hino Seres 500 là dòng xe tải hạng trung có trọng tải hàng hóa từ 6,4 tấn tới 9 tấn . xe tải hino 500 da dạng và mẫu mã , chủng loại chassi . với các sản phẩm trên dòng hino 500 như xe tải cẩu , xe ép rác , xe nước.. với động cơ bền bỉ , xe tải hino luôn là lựa chọn tốt nhất của khách hàng.
Loại xe hino |
Tiêu chuẩn khí thải |
Model |
Giá bán |
Xe hino 15 tấn ( xe 3 chân ) |
Euro 2 |
FM8JNSA |
1.600.000.000 |
Xe hino 15 tấn ( xe hino 3 chân thùng dài 7,5 m ) |
Euro 2 |
FL8JTSA |
1500.000.000 |
Xe hino 15 tấn ( xe hino 3 chân thùng dài 9,2 m ) |
Euro 2 |
FL8JTSL |
1.580.000.000 |
Xe hino EURO 4
Loại xe |
Tiêu chuẩn khí thải |
Model |
Giá bán |
Xe hino 6,4 tấn chassi ngắn |
Euro 4 |
FC9JETA |
850.000.000 |
Xe hino 6,4 tấn chassi 5,7 m |
Euro 4 |
FC9JJTA |
870.000.000 |
Xe hino 6,4 tấn chassi 6,7 m |
Euro 4 |
FC9JLTA |
890.000.000 |
Xe hino 8 tấn Chassi ngắn |
Euro 4 |
FG8JJ7S |
1.280.000.000 |
Xe hino 8 tấn thùng 7,3 m |
Euro 4 |
FG8JP7A |
1.330.000.000 |
Xe hino 8 tấn thùng 8,6 m |
Euro 4 |
FG8JT7A |
1.350.000.000
|