Xe Hino thùng 7,3m chở pallet cấu kiện điện tử là dòng sản phẩm có thùng chuyên dùng chở pallet cấu kiện điện tử . xe có kích thước thùng hàng lớn 7350x 2360 x 2500 sàn xe có hệ thống con lăn dẫn hướng. xe chở pallet thùng 7,2m được đóng trên nền xe tải hino 6,4 tấn Euro4 . trên nền xe hino euro 4 chung tôi còn cung cấp các mẫu xe 9 tấn thùng pallet , xe 15 tấn thùng pallet.
Xe Hino 6,4 tấn thùng 7,3m chở pallet cấu kiện điện tử là dòng sản phẩm mới được đại lý xe tải hino Lexim cung cấp tới quý khách hàng. xe tải hino chở pallet 6 tấn được chúng tôi đóng trên nền xe hino tiêu chuẩn Euro 4 mới nhất hiện nay model FC9JNTA . thùng pallet 7,2 m lắp trên xe có kích thước 7350 x2360x 2500 mm có thể chứa được nhiều loại pallet đang sử dụng tại thị trường Việt Nam Hiện nay. thùng pallet với thiết kế thông minh hệ thống sàn được lắp con lăn dẫn hướng , giúp pallet duy chuyển trong thùng xe một các dễ dàng mà không tốn sức. thành thùng xe được thiết kế chắc chắn , chịu được va đạp và chịu được độ nghiêng khi xe hoạt động
Xe chở pallet 6 tấn sử dụng động cơ dầu đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mới nhất hiện nay. với 4 máy thẳng hàng có dung tích 5123 cc cho công suất cực đại lên tới 180PS /2500 vòng trên phút. hệ thống phun nhiên liêu điện tử điểu khiển điện tử giúp xe sử dụng tôi ưu hóa nhiên liệu , giúp nhiện liệu trng buồng đốt được sử dụng một cách triệt để , tiết kiệm nhiên liêu.
thùng chở pallet 7,2 m phí ngoài bên phụ được thiết kế mở 2 của môi bên 2 cánh co chiều rộng 1,8m x2 giúp người sử dụng lên xuống hàng một cách dễ dàng, thuân lợi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO CHỞ PALLET 6 TẤN
STT |
Thông Số kỹ thuật |
XE HIO THÙNG CHỞ PALLET 7,3M |
|
1 |
Động Cơ |
||
Kiểu |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
||
Loại |
phun nhiên liệu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5123 cc |
|
Đường kính x hành trình biton |
mm |
112 x 130 |
|
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
180 |
|
Momen xoắn cực đại |
N.M/rpm |
790 |
|
2 |
Hệ thống truyền động |
||
Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô và loxo , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
|||
Kiểu hộp số : đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi |
|||
3 |
Hẹ thống Lái : loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn , trợ lực thủy lực toàn phần , với cột tay lái có thể nghiêng và thay đổi độ cao |
||
4 |
Hệ thống phanh : hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||
5 |
Hệ thống treo |
||
Treo trước |
Lá nhíp và thụt giảm chấn thủy lực |
||
Treo sau |
|||
6 |
Lốp xe |
8.25 -16 |
|
7 |
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể |
mm |
9265 x 2500 x 3560 |
|
Kích thước lòng thùng |
mm |
7350 x 2360 x 2500 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1800 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1600 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
5320 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
215 |
|
8 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9990 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
5595 |
|
Trọng lượng cho phép khi tham gia giao thông |
kg |
4200 |
|
Số người cho phép |
Người |
3 |
|
9 |
Đặc tính |
||
Khả năng leo dốc |
% |
42.5 |
|
Tốc dộ tối đa |
Km/h |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Với tất cả các sản phẩm xe tải hino , xe chở pallet , thùng pallet , xe tải cẩu , xe cẩu . xe chở cám , xe téc chở xăng dầu , cẩu tự hành chung tôi cam kết bảo hành