xe cho xăng , dầu 19 khối là dòng xe chuyên dùng được đóng trên nề xe tải hino 3 chân Fl8JTSA . xe có thiết bòn phía sau chuyên dùng chở xăng , chở dầu . xe bồn chở dầu 19 khối . xe chở dàu 18 khối , xe chở xang dau 12 khối
ư
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ XĂNG DẦU
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE CƠ SỞ HINO |
||||
1 |
Loại phương tiện |
Xe chở xăng dầu 19 khối hino |
||
2 |
Nhãn hiệu số loại |
HINO- FL8JTSA |
||
3 |
Công thức lái |
6x2 |
||
4 |
Cabin |
Cabin lật |
||
Kích Thước Cơ Bản Xe Chở Dầu |
||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6950 x 2310 x 1570 |
|
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4980 + 1300 |
|
4 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
260 |
|
Khối Lượng Cơ Bản |
||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
9520 |
|
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
19500 |
|
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
|
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
24000 |
|
Hệ Thống Truyền Động |
||||
1 |
Ly Hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
2 |
Hộp số |
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
||
Động Cơ |
||||
1 |
Model |
J08E – UF |
||
2 |
Kiểu loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
3 |
Tỉ số nén |
18.1 |
||
4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/rpm |
265 - (2.500 vòng/phút) |
|
5 |
Dung tích xilanh |
cc |
7.684 |
|
Hệ Thống Lái |
||||
1 |
Kiểu hệ thống |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ Thống Treo |
||||
1 |
Hệ thống treo (trước/sau) |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
||
Hệ Thống Phanh |
||||
1 |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) |
Khí nén 2 dòng chợ lực khí lén |
||
Lốp xe |
||||
1 |
Kích thước |
11.00R20 |
||
2 |
Số lượng/ trục : I/II/III |
Trước : đơn 02/ Sau : đôi 04 |
||
Đặc Tính Kỹ Thuật |
||||
1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
10.500 |
|
2 |
Khả năng leo dốc |
Tan e (%) |
32 |
|
3 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
106 |
|
4 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 Lít |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẦN CHUYÊN DÙNG CHỞ XĂNG DẦU |
||||
TT |
Kiểu loại |
Đơn vị |
Kích thước |
|
Téc Chứa Xăng , Dầu |
||||
1 |
Dung tích |
lít |
19500 |
|
2 |
Số khoang |
khoang |
03 |
|
3 |
Vật liệu |
Thép SS400 nhập khẩu Nhật Bản |
||
5 |
Độ dầy |
mm |
4 |
|
6 |
Vật liệu khung xương Thép CT3 |
mm |
6-7 |
|
Cổ Téc (cổ lẩu) |
||||
1 |
Kích thước |
mm |
Ø 600- Ø 800 |
|
2 |
Độ dầy |
mm |
4 |
|
3 |
Vật liệu |
Thép SS400 |
||
Nắp Téc |
||||
1 |
Kiểu |
Lắp gép bu lông hoặc (Nắp sập ) |
||
2 |
Vật Liệu |
Thép SS400 dầy 4 mm |
||
Van Hô Hấp |
||||
1 |
Kiểu loại |
Đài Loan |
||
2 |
Áp suất làm việc |
kg/cm2 |
0,4 |
|
3 |
Áp suất đẩy |
kg/cm2 |
0,4 |
|
4 |
Áp suất hút |
kg/cm2 |
0.015 |
|
Đường ống công nghệ cấp xăng , dầu |
||||
1 |
Kích thước |
mm |
Ø90 |
|
2 |
Liên kết các đoạn ống bằng cút co |
mm |
Ø89 |
|
3 |
Vật liệu |
Thép SPHC dầy 5 mm |
||
Cửa họng xả xăng , dầu |
||||
1 |
Số lượng |
Cửa |
03 |
|
2 |
Kiểu loại |
Loại 75A, có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) |
||
|
Vị trí |
Bố trí ở phía bên téc |
||
Hệ thống bơm |
||||
1 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
||
2 |
Lưu lượng bơm tối đa |
m3/h |
60 |
|
3 |
Công suất |
KM/V/HZ |
15 KW/380V/50HZ |
|
4 |
Cột áp |
M |
50 |
|
Quy cách và chỉ tiêu công nghệ |
||||
1 |
Quy cách đóng xi téc |
|
||
2 |
Sơn sấy |
Sơn Epoxy chống ăn phủ.Sơn 2 lớp; lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt (theo yêu cầu của khách hàng) |
Với các sản phẩm xe chuyên dùng , xe chở xăng , xe chở dầu được đóng trên nền xe tải hino Chúng tôi cam kết
Giá Tham Khảo : 1.850.0000.000 VNĐ
mọi thông tin về các sản phảm xe chuyên dùng Hino xin vui lòng gọi : 096 99 76 444