xe bồn chở xăng dầu 19 khối là dòng xe chuyên dùng được thiết kế dùng chuyên chở xăng , dầu diesel. xe được đóng trên nền xe tải hino Fl8JT7A tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mới nhất hiện nay. xe được thiết kế với hệ thống bồn chứa tới 19 khối , hệ thống bơm , van hiện đại nhập khẩu từ hàn quốc đáp ứng được mọi tiêu chuẩn của cục đăng kiểm việt nam
Xe chở xăng dầu 19 khối hino
Bồn chưa xăng dầu 19 khối
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ XĂNG DẦU 19 KHỐI HINO - FL8JT7A EURO4
|
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
||||||
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE CƠ SỞ |
|||||||||
|
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô xi téc (chở xăng dầu) |
|||||||
|
2 |
Nhãn hiệu số loại |
HINO FL8JT7A |
|||||||
|
3 |
Công thức lái |
6 x 2 |
|||||||
|
4 |
Cabin |
Cabin lật |
|||||||
|
Kích Thước Cơ Bản |
|||||||||
|
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
9730 x 2500 x 3310 |
||||||
|
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4980 + 1300 |
||||||
|
4 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
260 |
||||||
|
Khối Lượng Cơ Bản |
|||||||||
|
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
9745 |
||||||
|
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
14050 |
||||||
|
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
||||||
|
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
24000 |
||||||
|
Hệ Thống Truyền Động |
|||||||||
|
1 |
Ly Hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||||||
|
2 |
Hộp số |
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
|||||||
|
Động Cơ |
|||||||||
|
1 |
Model |
J08E – WD - Euro 4 |
|||||||
|
2 |
Kiểu loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
|||||||
|
3 |
Tỉ số nén |
18.1 |
|||||||
|
4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/rpm |
235 - (2.500 vòng/phút) |
||||||
|
5 |
Dung tích xilanh |
cc |
7.684 |
||||||
|
Hệ Thống Lái |
|||||||||
|
1 |
Kiểu hệ thống |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|||||||
|
Hệ Thống Treo |
|||||||||
|
1 |
Hệ thống treo (trước/sau) |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
|||||||
|
Hệ Thống Phanh |
|||||||||
|
1 |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) |
Khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
|||||||
|
Lốp xe |
|||||||||
|
1 |
Kích thước |
11.00R20 |
|||||||
|
2 |
Số lượng/ trục : I/II/III |
Trước : đơn 02/ Sau : đôi 04 |
|||||||
|
Đặc Tính Kỹ Thuật |
|||||||||
|
1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
14.500 |
||||||
|
2 |
Khả năng leo dốc |
Tan e (%) |
32 |
||||||
|
3 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
106 |
||||||
|
4 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 Lít |
||||||
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẦN CHUYÊN DÙNG CHỞ XĂNG DẦU |
|||||||||
TT |
Danh mục |
Kiểu loại, dạng kết cấu |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
Xuất xứ |
|
|||||
1 |
CỤM THÂN TÉC |
|
||||||||
Thân téc |
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. |
- Dung tích 19.000 L - Được chia: 4 khoang, V1 = 5.000L, V2 = 4.000L, V3 = 4.000L, V4 = 6.000L ( hoặc chia theo yêu cầu khách hàng ) |
SX Việt Nam |
|
||||||
Chỏm cầu |
Dạng hình elíp |
Thép SS400 dày 4,5mm |
Việt Nam |
|
||||||
Tấm chắn sóng |
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông |
Thép SS400 dày 4,5mm |
Việt Nam |
|
||||||
Hộp để dây |
Dạng ống |
Thép SS400 dày 4,5mm |
Việt Nam |
|
||||||
Mầu sơn |
|
Sơn 2 thành phần – Poly Urethane: Chowang |
Hàn Quốc |
|
||||||
2 |
CỤM CỔ TÉC |
|
||||||||
Cổ téc |
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc |
- Đường kính Ø900 (mm), Khoang 3: Ø850 (mm) . Thép SS400 |
Việt Nam |
|
||||||
Nắp đậy |
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên |
- Đường kính Ø430 (mm) |
Hàn Quốc |
|
||||||
Ống thông hơi |
Các khoang được thông với nhau, có van khóa riêng biệt cho mỗi ống |
Đường kính ống thông hơi là đầu cái Ø60 (mm), có nắp chụp |
Việt Nam |
|
||||||
Van đầm |
Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn |
- Ren vuông Sq20 |
Hàn Quốc |
|
||||||
3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG |
|
||||||||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu |
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt |
- Có 4 đường ống ra bên phụ, có đường ống thông sang 02 bên. - Đường kính Ø90 mm |
Việt Nam |
|
||||||
Các van xả |
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả |
- Đường kính bi gạt 3-1/4'' |
Hàn Quốc |
|
||||||
Bơm nhiên liệu |
Lắp đặt bên lái ở phần giữa Chasiss |
- Nhãn hiệu, số loại: HAN SUNG PRECISION - Lưu lượng: 1000 lít/phút |
Hàn Quốc |
|
||||||
Các đầu xả nhanh |
- Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả |
- Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14 |
Hàn Quốc |
|
||||||
4 |
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ |
|
||||||||
Bình cứu hỏa |
Dạng bình bột MFZ8 |
Trọng lượng 8kg |
Trung Quốc |
|
||||||
Xích tiếp đất |
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường |
- Đường kính Ø10 mm |
Việt Nam |
|
||||||
Biểu tượng cháy nổ |
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe |
Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm , màu đỏ |
Việt Nam |
|