xe hyndai lắp cẩu 10 tấn là dòng xe tải hạng nặng của hyundai lắp cẩu tự hành 10 tấn soosan . Hyundai 5 chân gắn cẩu 10 tấn soosan đáp ứng mọi yêu cẩu công việc của khách hàng. xe tải cẩu hyundai mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Hyundai 5 chân gắn cẩu 10 tấn Soosan là dòng sản phẩm xe tải hạng nặng đưọc nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc và được phân phối bởi lexim nhà phân phối xe thương mại và các doàng xe cẩu hàng đầu Miền Bắc. xe hyundai gắn cẩu 10 tấn Soosan sử dụng động cơ dầu mạnh mẽ sử dụng hệ thống kim phun điện tự cho công suất cực đại lên tới 380PS. với kích thước thùng hàng lớn tải trọng sau khi lắp cẩu lên tới 13,9 tấn.
hyundai HD360 lắp cẩu 10 tấn Một sự kết hợp tuyệt vời, xe được thiết kế với tải trọng cao, cùng với cẩu có sức nâng tốt, phù hợp với đơn vị thi công các công trình lớn, cần tải trọng cao, yêu cầu thùng dài cùng với sức nâng của cẩu tự hành phải khỏe
Xe cẩu 10 tấn Hyundai
Cẩu 10 tấn Soosan được Lexim nhập khẩu nguyên chiếc từ hàn quốc và phâ phối độc quyền tại Việt Nam. Cẩu soosan 10 tấn là dòng cẩu hạng nặng được là thương hiệu hàng đầu hiện nay được người sử dụng đánh gia cao về chất lượng , sự vận hành bền bỉ , hiệu quả kinh tế cao.
mô hình Cẩu 10 tấn Soosan
HD380 lắp cẩu 10 tấn
Hyundai 5 chân gắn cẩu 10 tấn
Thông số kỹ thuật xe hyundai 5 chân lắp cẩu 10 tấn - HD380 / SCS 1015
STT |
Thông Số kỹ thuật Hyundai lăp cẩu 10 tấn |
model HD380/SCS1015 |
|
1 |
Động Cơ D6CA |
||
Kiểu |
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Loại |
D6CA |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
12920 |
|
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
380/1.900 |
|
Momen xoắn cực đại |
N.M/rpm |
1.450/1.500 |
|
2 |
Hệ thống truyền động |
||
Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||
Kiểu hộp số : 10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
|||
3 |
Hẹ thống Lái : loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn , trợ lực thủy lực toàn phần , với cột tay lái có thể nghiêng và thay đổi độ cao |
||
4 |
Hệ thống phanh : Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
||
5 |
Hệ thống treo |
||
Treo trước |
Lá nhíp và thụt giảm chấn thủy lực |
||
Treo sau |
|||
6 |
Lốp xe |
KUMHO/HANKOOK -12R22.5 |
|
7 |
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể |
mm |
12200 x 2500 x 3850 |
|
Kích thước lòng thùng |
mm |
8400 x 2350 x 650 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
2.040/1.850 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
2.040/1.850 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.700 + 2.530 + 1.310 + 1.310 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
|
8 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
34000 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
19970 |
|
Trọng lượng cho phép khi tham gia giao thông |
kg |
13900 |
|
Số người cho phép khi tham gia giao thông |
Người |
3 |
|
9 |
Đặc tính xe cẩu HD360 |
||
Khả năng leo dốc |
% |
32 |
|
Tốc dộ tối đa |
Km/h |
98 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |